意味がある
いみがある
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Có nghĩa.

Bảng chia động từ của 意味がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意味がある/いみがあるる |
Quá khứ (た) | 意味があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 意味があります |
te (て) | 意味があって |
Khả năng (可能) | 意味があありえる |
Sai khiến (使役) | 意味があらせる |
Điều kiện (条件) | 意味があれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意味があれる |
Ý chí (意向) | 意味があろう |
Cấm chỉ(禁止) | 意味があるな |
意味がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意味がある
ある意味で あるいみで
ở một quan điểm nào đó, theo một khía cạnh nào đó
意味が通る いみがとおる
hiểu được ý nghĩa
味がある あじがある
Cũng được lắm..
ある意味では あるいみでは
theo một cách nào đó, ở một mức độ nào đó
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
意味が分かる いみがわかる
hiểu ý.
意味が通じる いみがつうじる
hiểu được ý nghĩa
意味する いみ
có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng