意味
いみ「Ý VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ý nghĩa; nghĩa
この
言葉
の
意味
が
分
からない
Tôi không hiểu nghĩa của từ này
ところで、
独立
した
経済主体
あるいは
自由
な
人間
とは、ほかに
依存
しないと
意味
ではない
Tuy nhiên, chủ thể kinh tế độc lập hoặc con người tự do không có nghĩa là không phụ thuộc vào những thứ khác

Từ đồng nghĩa của 意味
noun
Bảng chia động từ của 意味
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意味する/いみする |
Quá khứ (た) | 意味した |
Phủ định (未然) | 意味しない |
Lịch sự (丁寧) | 意味します |
te (て) | 意味して |
Khả năng (可能) | 意味できる |
Thụ động (受身) | 意味される |
Sai khiến (使役) | 意味させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意味すられる |
Điều kiện (条件) | 意味すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意味しろ |
Ý chí (意向) | 意味しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意味するな |