ある日
あるひ「NHẬT」
☆ Danh từ, cụm từ
Bữa nọ
Hôm nọ
Ngày nọ.
ある
日
、
私
が
戻
ってくると、
女房
と、
友人
の
某
とが、
炬燵
の
中
に
入
っているのである。
Một ngày nọ, tôi trở lại và vợ tôi và một trong những người bạn của tôi đang ở trongkotatsu.
ある
日彼女
は
見知
らぬ
人
に
話
しかけられた。
Một ngày nọ, cô được nói chuyện với một người lạ.
ある
日
、
子供達
の
一人
が
尋
ねました、「
赤
ちゃんは、どうやってできるの」
Một trong những đứa trẻ một ngày nọ hỏi: "Trẻ sơ sinh đến từ đâu?"

ある日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ある日
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
あくる日 あくるひ
Ngày tiếp theo
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.