Kết quả tra cứu ある日
Các từ liên quan tới ある日
ある日
あるひ
「NHẬT」
☆ Danh từ, cụm từ
◆ Bữa nọ
◆ Hôm nọ
◆ Ngày nọ.
ある
日
、
私
が
戻
ってくると、
女房
と、
友人
の
某
とが、
炬燵
の
中
に
入
っているのである。
Một ngày nọ, tôi trở lại và vợ tôi và một trong những người bạn của tôi đang ở trongkotatsu.
ある
日彼女
は
見知
らぬ
人
に
話
しかけられた。
Một ngày nọ, cô được nói chuyện với một người lạ.
ある
日
、
子供達
の
一人
が
尋
ねました、「
赤
ちゃんは、どうやってできるの」
Một trong những đứa trẻ một ngày nọ hỏi: "Trẻ sơ sinh đến từ đâu?"

Đăng nhập để xem giải thích