Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ある春の夜に
春の夜 はるのよ
đêm xuân
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
野に在る やにある のにある
để trong đối lập; để trong cuộc sống riêng tư
and yet, even so, however
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
春の野 はるのの
calm fields of spring
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
プラハの春 プラハのはる
mùa xuân Praha