春の野
はるのの「XUÂN DÃ」
☆ Cụm từ, danh từ
Calm fields of spring

春の野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春の野
春の野芥子 はるののげし ハルノノゲシ
sow thistle (Sonchus oleraceus), milk thistle
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野菜の種 春まき やさいのたね はるまき やさいのたね はるまき
Giống rau mùa xuân trồng.
春の夜 はるのよ
đêm xuân
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân