間にある
あいだにある まにある「GIAN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Xen vào;can thiệp

間にある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間にある
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
and yet, even so, however
見る間に みるまに
nhanh chóng, đột ngột
間に あいだに まに
trong khi, trong lúc, trong thời gian
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
時間になる じかんになる
đến giờ.
仲間になる なかまになる
kết thân.
客間に通る きゃくまにとおる
để vào phòng khách