かたあし
Một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực

かたあし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたあし
かたあし
một chân, thọt, phiến diện.
片足
かたあし
một chân
Các từ liên quan tới かたあし
that sort of, like that
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
may, may mắn
say mèm
caw-caw (the sound of a crow cawing)
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy