かたあし
Một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực

かたあし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたあし
かたあし
một chân, thọt, phiến diện.
片足
かたあし
một chân