Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜鉛合金
あえんごうきん
hợp kim kẽm
zinc alloy
あいえんきえん
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
えんあん
ammonium chloride
あんごうぶん
tài liệu viết bằng mật mã
あんごうか
sự mật mã hóa
えんきん
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
こうえんきん
halobacteria
きあん
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
「Á DUYÊN HỢP KIM」
Đăng nhập để xem giải thích