亜鉛合金
あえんごうきん「Á DUYÊN HỢP KIM」
☆ Danh từ
Hợp kim kẽm

あえんごうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あえんごうきん
亜鉛合金
あえんごうきん
hợp kim kẽm
あえんごうきん
zinc alloy
Các từ liên quan tới あえんごうきん
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
ammonium chloride
tài liệu viết bằng mật mã
sự mật mã hóa
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
halobacteria
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm