安全ガラス
あんぜんガラス
☆ Danh từ
Kính an toàn (ô tô, máy bay...)

あんぜんガラス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんぜんガラス
安全ガラス
あんぜんガラス
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
あんぜんガラス
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
Các từ liên quan tới あんぜんガラス
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
Argentina
đẫm lệ, khóc lóc, buồn, buồn bã, buồn phát khóc
sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, du dương, êm tai; hoà âm
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh