行灯
あんどん あんどう「HÀNH ĐĂNG」
☆ Danh từ
Dán giấy đèn lồng -e nclosed
あんどん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あんどん
釣行灯 つりあんどん
đèn lồng giấy treo
絹行灯 きぬあんどん
đèn lồng lụa
丸行灯 まるあんどん
đèn lồng tròn
昼行灯 ひるあんどん
người (mà) người làm không đứng ở ngoài;(vô ích như) một đèn lồng ở (tại) ngày buổi trưa
掛行灯 かけあんどん
đèn lồng treo
行灯袴 あんどんばかま
hakama without gussets (worn by female students and later male students in the Meiji period), hakama without gores
有明行灯 ありあけあんどん
portable paper lantern for walking at night
行灯水母 あんどんくらげ アンドンクラゲ
sứa Carybdea rastoni (loài sứa hộp nhiệt đới thuộc họ Carybdeidae)