有明行灯
ありあけあんどん「HỮU MINH HÀNH ĐĂNG」
☆ Danh từ
Portable paper lantern for walking at night

有明行灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有明行灯
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
灯明 とうみょう
đèn cúng
行灯 あんどん あんどう
dán giấy đèn lồng -e nclosed
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
照明灯 しょうめいとう
ánh sáng, bóng đèn
照明灯 しょうめいとう
đèn chiếu sáng
常灯明 じょうとうみょう
continuously burning light (e.g. at a Buddhist altar)