あん摩
あんま「MA」
☆ Danh từ
Người xoa bóp
Người mù (như nhiều người theo truyền thống mát xa)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xoa bóp, đặc biệt. kiểu massage Anma Nhật Bản

Bảng chia động từ của あん摩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あん摩する/あんまする |
Quá khứ (た) | あん摩した |
Phủ định (未然) | あん摩しない |
Lịch sự (丁寧) | あん摩します |
te (て) | あん摩して |
Khả năng (可能) | あん摩できる |
Thụ động (受身) | あん摩される |
Sai khiến (使役) | あん摩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あん摩すられる |
Điều kiện (条件) | あん摩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | あん摩しろ |
Ý chí (意向) | あん摩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | あん摩するな |
あん摩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あん摩
あん摩マッサージ指圧師 あんまマッサージしあつし
nhân viên mát xa có giấy phép
按摩さん あんまさん
người mát xa
按摩 あんま
sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp
削摩 さくま けずま
từ chối
摩訶 まか
những điều tuyệt vời
研摩 けんま
sự mài; sự mài bóng; mài; mài bóng; mài giũa
摩る さする
xoa bóp; nặn
減摩 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát