Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あッ!晴れテレビ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
晴れ はれ
trời nắng
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
秋晴れ あきばれ しゅうせい
bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation