Kết quả tra cứu 晴れ
Các từ liên quan tới 晴れ
晴れ
はれ
「TÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Trời nắng
晴
れた
日
には
彼
らは
富士山
を
遠
くから
見
ることができる
Vào những ngày trời nắng, mọi người có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ từ đằng xa.
明日
は
晴
れたり
曇
ったりの
天気
で、
最高気温
は
約
10
度
になるでしょう。
Ngày mai trời nắng, có mây, nhiệt độ cao nhất khoảng 10 độ .

Đăng nhập để xem giải thích