Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
晴天続き せいてんつづき
nghỉ một lát (của) thời tiết tinh tế
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động