Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あ・うん
vt của Order of Merit, Huân chương chiến công
あうんの呼吸 あうんのこきゅう
thở nhịp nhàng
阿吽 あうん アウン
vt của Order of Merit, Huân chương chiến công
阿吽の呼吸 あうんのこきゅう
phối hợp nhịp nhàng
tối sầm lại, u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
người câu cá, cá vảy chân
thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu