いあく
Sự chỉ huy, tổng hành dinh

ban tham mưu, bộ tham mưu

いあく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いあく
いあく
sự chỉ huy, tổng hành dinh
帷幄
いあく
sự chỉ huy, tổng hành dinh
Các từ liên quan tới いあく
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
正悪 せいあく
đúng và sai
佞悪 ねいあく
Tính bướng bỉnh; người ngang ngạch.
大悪 だいあく
đại ác.
最悪 さいあく
bét
改悪 かいあく
làm cho mọi việc tồi tệ hơn
罪悪 ざいあく
tội ác.