Các từ liên quan tới いいじゃないの幸せならば
じゃない ぢゃない
không
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
目じゃない めじゃない
không vấn đề gì, không có gì to tát
訳じゃない わけじゃない
nó không có nghĩa là..., tôi không có ý rằng..., nó không phải là trường hợp
無きゃならない なきゃならない
cannot do without something, indispensable, absolutely necessary
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
幸い さいわい
hân hạnh
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may