目じゃない
めじゃない
☆ Cụm từ
Không vấn đề gì, không có gì to tát

目じゃない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目じゃない
なんて目じゃない なんてめじゃない
không thành vấn đề
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
じゃない ぢゃない
không
訳じゃない わけじゃない
nó không có nghĩa là..., tôi không có ý rằng..., nó không phải là trường hợp
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.