Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目じゃない
めじゃない
không vấn đề gì, không có gì to tát
なんて目じゃない なんてめじゃない
không thành vấn đề
マス目 マス目
chỗ trống
じゃない ぢゃない
không
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
訳じゃない わけじゃない
nó không có nghĩa là..., tôi không có ý rằng..., nó không phải là trường hợp
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
Đăng nhập để xem giải thích