言い負かす
いいまかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bác bỏ, chưng minh là sai

Bảng chia động từ của 言い負かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い負かす/いいまかすす |
Quá khứ (た) | 言い負かした |
Phủ định (未然) | 言い負かさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い負かします |
te (て) | 言い負かして |
Khả năng (可能) | 言い負かせる |
Thụ động (受身) | 言い負かされる |
Sai khiến (使役) | 言い負かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い負かす |
Điều kiện (条件) | 言い負かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い負かせ |
Ý chí (意向) | 言い負かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い負かすな |
いいまかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいまかす
言い負かす
いいまかす
bác bỏ, chưng minh là sai
いいまかす
bác bỏ, chưng minh là sai
Các từ liên quan tới いいまかす
hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
lần nào cũng
麻酔科医 ますいかい
bác sĩ gây mê
cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản
không có bạn
địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt, sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt, kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng, xỉ vả ai, mắng nhiếc ai, hết sức mình, chết thôi, ride
行きますか いきますか
có đi không.
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ