かすい
Cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản

かすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かすい
かすい
cúi xuống
加水
かすい
sự bổ sung thêm nước
下垂
かすい
rơi xuống
花穂
かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
河水
かすい こうすい
nước sông
仮睡
かすい うたたね
chợp mắt, ngủ lơ mơ
Các từ liên quan tới かすい
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
リン化水素 リンかすいそ りんかすいそ
(Hóa học) Phosphine (hay hydrogen phosphide, phosphorus hydride), PH3
シアン化水素 シアンかすいそ しあんかすいそ
xyanua hy-đrô
フッ化水素酸 フッかすいそさん ふっかすいそさん
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)
環式炭化水素 かんしきたんかすいそ たまきしきたんかすいそ
hy-đrô-cac-bon chu kỳ
胃下垂 いかすい
bệnh sa dạ dày.
地下水 ちかすい
nước ngầm.