言い寄る
いいよる「NGÔN KÍ」
Vừa trò chuyện vừa tiếp cận
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tiếp cận, tán tỉnh người khác giới

Bảng chia động từ của 言い寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い寄る/いいよるる |
Quá khứ (た) | 言い寄った |
Phủ định (未然) | 言い寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 言い寄ります |
te (て) | 言い寄って |
Khả năng (可能) | 言い寄れる |
Thụ động (受身) | 言い寄られる |
Sai khiến (使役) | 言い寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い寄られる |
Điều kiện (条件) | 言い寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い寄れ |
Ý chí (意向) | 言い寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い寄るな |
いいよる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいよる
言い寄る
いいよる
tiếp cận, tán tỉnh người khác giới
いいよる
sân nhà, toà án
Các từ liên quan tới いいよる
chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ, nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm
這いよる はいよる
bò về phía, leo lên
g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, lấy nhau, cưới nhau, kết hôn
locomotor ataxia, difficulty walking or speaking (due to alcoholism, a stroke, etc.), someone with this problem
余類 よるい
những tàn dư (của) một phe (đảng) hoặc một tốp
累世 るいせい るいよ
liên tiếp phát sinh
to do as one wishes, to act as one wills
嫁入る よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng