よいわるい
Chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ, nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm
Sự hợp, sự thích hợp

よいわるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よいわるい
よいわるい
chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt
善い悪い
よいわるい
tốt hoặc xấu
Các từ liên quan tới よいわるい
悪酔い わるよい
cơn say rượu kèm theo nhức đầu, ói mửa...
sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
酔いが回る よいがまわる
để say rượu; để trở thành chếnh choáng say
悪い予感 わるいよかん
điềm xấu.
弱る よわる
khốn quẫn; lúng túng
ồn ào; náo động lên.