嫁入る
よめいる よめはいる「GIÁ NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng

Bảng chia động từ của 嫁入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫁入る/よめいるる |
Quá khứ (た) | 嫁入った |
Phủ định (未然) | 嫁入らない |
Lịch sự (丁寧) | 嫁入ります |
te (て) | 嫁入って |
Khả năng (可能) | 嫁入れる |
Thụ động (受身) | 嫁入られる |
Sai khiến (使役) | 嫁入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫁入られる |
Điều kiện (条件) | 嫁入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫁入れ |
Ý chí (意向) | 嫁入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫁入るな |
よめいる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よめいる
嫁入る
よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng
よめいる
g chồng, cưới vợ cho
Các từ liên quan tới よめいる
名誉する めいよする
tôn kính
夜詰め よづめ よるつめ
sự canh gác ban đêm
夜攻め よぜめ よるぜめ
đêm tấn công
清める きよめる
làm cho sạch; làm cho thanh khiết; rửa sạch; rửa; lau sạch; tẩy uế; làm sạch
弱める よわめる
làm cho yếu; khiến cho... trở thành yếu
強める つよめる
làm khoẻ; làm mạnh
詰め寄る つめよる
tiến gần, lại gần
通い詰める かよいつめる
qua lại thường xuyên