いい線行く
いいせんいく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
◆ Diễn ra suôn sẻ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của いい線行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いい線行く/いいせんいくく |
Quá khứ (た) | いい線行った |
Phủ định (未然) | いい線行かない |
Lịch sự (丁寧) | いい線行きます |
te (て) | いい線行って |
Khả năng (可能) | いい線行ける |
Thụ động (受身) | いい線行かれる |
Sai khiến (使役) | いい線行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いい線行く |
Điều kiện (条件) | いい線行けば |
Mệnh lệnh (命令) | いい線行け |
Ý chí (意向) | いい線行こう |
Cấm chỉ(禁止) | いい線行くな |