意外と
いがいと「Ý NGOẠI」
Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
Bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên

いがいと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いがいと
意外と
いがいと
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
いがいと
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
Các từ liên quan tới いがいと
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
海外渡航 かいがいとこう
chuyến du lịch sang nước ngoài
対外投資 たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
海外投資 かいがいとうし
đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài
sò, vỏ sò, xuồng nhỏ, heart, lò sưởi, nếp xoắn, nếp cuộn, vết nhăn, cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu
おととい来やがれ おとといきやがれ
đừng có đến đây lần nào nữa
ひとけがない ひとけがない
không có dấu hiệu của sự sống
いいとこ いいところ
good thing, strong point