Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
だらしが無い だらしがない
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn
荒い波 あらいなみ
són cồn, sóng dữ
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.