Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈何
いかん
như thế nào
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何 なに なん
cái gì.
眼仁奈 めじな メジナ
cá Girella punctata
「NẠI HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích