生き生き
いきいき「SANH SANH」
☆ Trạng từ
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
Mạnh mẽ, đầy sức sống (người)
Sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
Sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..)
生
き
生
きとした
叙述
Sự miêu tả sinh động .
生
き
生
きとした
想像力
によって
彼女
はたくさんの
読者
を
獲得
した
Cô ấy đã chinh phục được rất nhiều độc giả bằng trí tưởng tượng sinh động của mình.

いきいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきいき
生き生き
いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc.
いきいき
chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống, sống động, sinh động, sâu sắc
Các từ liên quan tới いきいき
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
生き生きとする いきいきとする
Lóng lánh
cọt kẹt; cót két.
(thể dục, thể thao) cú đánh thêm, lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định
dễ tính, vô tâm
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
sự thở hổn hển; sự đập thình thình, hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển, mong muốn thiết tha, khao khát