生き生きとする
いきいきとする
☆ Cụm từ, tự động từ
Lóng lánh
Làm mới, trở nên sống động, tràn đầy sức sống.

生き生きとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き生きとする
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)