生き生きと
いきいきと
☆ Trạng từ
Sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
生
き
生
きとした
想像力
によって
彼女
はたくさんの
読者
を
獲得
した
Cô ấy đã chinh phục được rất nhiều độc giả bằng trí tưởng tượng sinh động của mình.
春
の
到来
はあらゆる
種類
の
植物
を
生
き
生
きとさせる
Mùa xuân đến làm cho cây cối tràn trề sức sống. .
