育児院
いくじいん「DỤC NHI VIỆN」
☆ Danh từ
Cảnh mồ côi, trại mồ côi
Vườn trẻ

Từ đồng nghĩa của 育児院
noun
いくじいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いくじいん
育児院
いくじいん
cảnh mồ côi, trại mồ côi
いくじいん
cảnh mồ côi, trại mồ côi
Các từ liên quan tới いくじいん
magnetic ink
sao lại, in lại
person's rank
vật thể học, thể chất luận
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)