いらいじん
Khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)

いらいじん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いらいじん
弁護依頼人 べんごいらいにん べんごいらいじん
khách hàng
神武以来 じんむいらい じんむこのかた
since the era of the Emperor Jinmu, (first ever) since the dawn of Japan's history, unprecedented
bãi mìn
đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên
sao lại, in lại
person's rank
いじらしい いじらしい
vô tội; ngây thơ; trong trắng; đáng yêu; dễ thương
cảnh mồ côi, trại mồ côi