Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁護依頼人 べんごいらいにん べんごいらいじん
khách hàng
神武以来 じんむいらい じんむこのかた
kể từ thời Thần Vũ Thiên Hoàng
じらいげん
bãi mìn
じんみらい
đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên
いんじ
sao lại, in lại
じんい
person's rank
いじらしい いじらしい
vô tội; ngây thơ; trong trắng; đáng yêu; dễ thương
いくじいん
cảnh mồ côi, trại mồ côi