印地
Big rock fight for children on the fifth day of the fifth month (adults also participated during the middle ages)

いんじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんじ
印地
いんじ
big rock fight for children on the fifth day of the fifth month (adults also participated during the middle ages)
隠事
いんじ
bí mật
印字
いんじ
sao lại, in lại
医務
いむ
công việc liên quan đến việc điều trị bệnh, công việc của bác sĩ
忌む
いむ
ghét
韻字
いんじ
những từ âm vần
いんじ
sao lại, in lại
往んじ
いんじ
ngày xưa
印璽
いんじ
sao lại, in lại
韻事
いんじ
sự theo đuổi nghệ thuật
淫事
いんじ
sự làm tình
Các từ liên quan tới いんじ
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
法界無縁 ほうかいむえん ほっかいむえん
lòng thương xót của đức phật là không thể phân biệt và bình đẳng với tất cả
債務負担捺印債務証書 さいむふたんなついんさいむしょうしょ
hối phiếu một bản.
dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
máy chữ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người đánh máy
sự do dự, sự thiếu quả quyết
厳い いむい
hà khắc, nghiêm khắc, khắt khe
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), sự soi rạng, thiên khải