Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いくび
bull neck
猪首
sự cứng cổ, cứng đầu
育苗 いくびょう
việc trồng cây con (cây non)
育苗ポット いくびょうポット
chậu trồng cây giống
育苗トレー いくびょうトレー
khay trồng cây giống
育苗箱 いくびょうはこ
hộp ươm cây
艇首 ていしゅ ていくび
mũi thuyền
育苗補助 いくびょうほじょ
hỗ trợ trồng cây giống
モザイク病 モザイクびょう もざいくびょう
Bệnh khảm