育苗ポット
いくびょうポット
☆ Danh từ
Chậu trồng cây giống
育苗ポット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 育苗ポット
育苗ポット
いくびょうポット
chậu trồng cây giống
育苗ポット
いくびょうポット
chậu trồng cây giống
Các từ liên quan tới 育苗ポット
育苗 いくびょう
việc trồng cây con (cây non)
育苗箱 いくびょうはこ
hộp ươm cây
育苗トレー いくびょうトレー
khay trồng cây giống
育苗補助 いくびょうほじょ
hỗ trợ trồng cây giống
bình; ấm
ấm đun, bình đun
ハニー・ポット ハニー・ポット
một cơ chế bảo mật máy tính được thiết lập để phát hiện, làm chệch hướng hoặc theo một cách nào đó, chống lại các nỗ lực sử dụng trái phép hệ thống thông tin
エアポット エア・ポット
nồi hơi