Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
育苗 いくびょう
việc trồng cây con (cây non)
トレー トレー トレー トレー
khay đựng đồ
育苗ポット いくびょうポット
chậu trồng cây giống
育苗箱 いくびょうはこ
hộp ươm cây
育苗補助 いくびょうほじょ
hỗ trợ trồng cây giống
トレー トレイ
khay; đĩa to.
トレー
khay