Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小さいころ
ちいさいころ
thuở bé.
さいころ
súc sắc.
小さい頃 ちいさいころ
khi còn nhỏ
小さい ちいさい
bé
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
こころさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
小っこい ちっこい
rất nhỏ
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
Đăng nhập để xem giải thích