いざい
Thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần

いざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いざい
いざい
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng
遺財
いざい
gia tài, di sản
偉材
いざい
người có tài năng khác thường
Các từ liên quan tới いざい
防錆剤 ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい
chất chống rỉ sét
大罪 だいざい たいざい
tội ác nghiêm túc; phần mộ phạm tội
滞在する たいざい たいざいする
lưu trú
製材所 せいざいしょ せいざいじょ
xưởng gỗ.
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản
sawing
sự đặt vào giữa, sự đặt ; vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại, sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải, sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyết phản đối
内在 ないざい
Nội tại; tồn tại bên trong; cố hữu