日本経済
にほんけいざい にっぽんけいざい「NHẬT BỔN KINH TẾ」
☆ Danh từ
Kinh tế Nhật Bản
日本
の
経済企画庁
は,
最近
,
日本経済
の1985
年
までの
見通
しを
発表
した
Gần đây, Sở kế hoạch và đầu tư Nhật Bản đã phát biểu về triển vọng tương lai của kinh tế đến năm 1985 .
日本経済復興
の
決意
Quyết tâm phục hưng nền kinh tế Nhật Bản
日本経済
は
急速
に
成長
した。
Nền kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh chóng.

日本経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本経済
日本経済団体連合会 にっぽんけいざいだんたいれんごうかい
Liên đoàn doanh thương Nhật Bản
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.