いざなぎ景気
いざなぎけーき
Giai đoạn mở rộng kinh tế dựa vào tiêu dùng dài nhất sau chiến tranh, kéo dài 57 tháng từ tháng 11 năm 1965 đến tháng 7 năm 1970
Giai đoạn izanagi
Thời kỳ tăng trưởng izanagi
Thời kỳ bùng nổ izanagi
Izanagi boom
Bùng nổ tăng trưởng izanagi
いざなぎ景気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いざなぎ景気
いざなみ景気 いざなみけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
不景気な ふけいきな
chật vật.
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh
空景気 からげいき
sự phồn vinh giả tạo; sự khởi sắc về kinh tế giả tạo