不景気な
ふけいきな「BẤT CẢNH KHÍ」
Chật vật.

不景気な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不景気な
不景気 ふけいき
khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm
景気不安 けいきふあん
sự bất ổn kinh tế
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh