Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いしづかあつこ
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
dần dần, từ từ
少しづつ すこしづつ
dần dần, từ từ
thanh đạm, sơ sài, biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
足遣い あしづかい
nghệ sĩ múa rối chuyên điều khiển chân của con rối
しつこい しつっこい
béo
đống rác bếp