扱い
あつかい「TRÁP」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác

Từ đồng nghĩa của 扱い
noun
Bảng chia động từ của 扱い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扱いする/あつかいする |
Quá khứ (た) | 扱いした |
Phủ định (未然) | 扱いしない |
Lịch sự (丁寧) | 扱いします |
te (て) | 扱いして |
Khả năng (可能) | 扱いできる |
Thụ động (受身) | 扱いされる |
Sai khiến (使役) | 扱いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扱いすられる |
Điều kiện (条件) | 扱いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 扱いしろ |
Ý chí (意向) | 扱いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 扱いするな |
あつかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あつかい
扱い
あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
扱う
あつかう
điều khiển
あつかい
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị
Các từ liên quan tới あつかい
取扱人 とりあつかいにん とりあつかいじん
đại diện; người bên trong hỏi giá
遺失物取り扱い所 いしつぶつとりあつかいじょ いしつものとりあつかいしょ
văn phòng tiếp nhận và giao trả đồ thất lạc
低圧開閉器用 裸圧着端子(CB形) [ブレーカー用] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう]
thiết bị đầu cuối uốn trần (loại CB) cho công tắc điện áp thấp [cho cầu dao]
荷扱い にあつかい
vận chuyển hàng hoá (bằng tàu biển, máy bay, xe lửa.v.v.)
扱い方 あつかいかた
cách đối xử; cách xử lý
取り扱 とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
宅扱い たくあつかい
sự giao hàng ở nhà
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật