Các từ liên quan tới いじめをノックアウト
ノックアウト ノックアウト
hạ gục
ノックアウト・オプション ノックアウト・オプション
kích hoạt hết hiệu lực
ノックアウトマウス ノックアウト・マウス
chuột bị knockout; chuột thí nghiệm bị biến đổi gen
テクニカルノックアウト テクニカル・ノックアウト
hạ đo ván kỹ thuật
ノックアウト価格 ノックアウトかかく
giá khiêu khích
遺伝子ノックアウト技術 いでんしノックアウトぎじゅつ
kỹ thuật gene knockout
ẩm ướt; nhớp nháp
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép