じめじめ
Ẩm ướt; nhớp nháp
Âu sầu; ảm đạm; buồn bã

Bảng chia động từ của じめじめ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じめじめする |
Quá khứ (た) | じめじめした |
Phủ định (未然) | じめじめしない |
Lịch sự (丁寧) | じめじめします |
te (て) | じめじめして |
Khả năng (可能) | じめじめできる |
Thụ động (受身) | じめじめされる |
Sai khiến (使役) | じめじめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じめじめすられる |
Điều kiện (条件) | じめじめすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じめじめしろ |
Ý chí (意向) | じめじめしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じめじめするな |
じめじめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じめじめ
đầm đìa.
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
活じめ いきじめ
phương pháp giết cá nhanh chóng (chế biến sushi và sashimi)
type of greenling (fish)
loại nấm kinoku
ấn phẩm
dreaming
bãi rào, các con chiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, (địa lý, ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh, bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại