じめじめ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ẩm ướt; nhớp nháp
〜した
畳
Cái chiếu ẩm ướt
Âu sầu; ảm đạm; buồn bã
−(と)した
話
Câu chuyện buồn ảm đạm .

Bảng chia động từ của じめじめ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じめじめする |
Quá khứ (た) | じめじめした |
Phủ định (未然) | じめじめしない |
Lịch sự (丁寧) | じめじめします |
te (て) | じめじめして |
Khả năng (可能) | じめじめできる |
Thụ động (受身) | じめじめされる |
Sai khiến (使役) | じめじめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じめじめすられる |
Điều kiện (条件) | じめじめすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じめじめしろ |
Ý chí (意向) | じめじめしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じめじめするな |
じめじめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じめじめ
đầm đìa.
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
活じめ いきじめ
fresh-frozen (e.g. fish), quickly frozen
type of greenling (fish)
dreaming
loại nấm kinoku
ấn phẩm
sự phân biệt rạch ròi; sự tách bạch; sự phân minh