Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハレー彗星
ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
ハレーすいせい
Sao chổi Halley
ハレー
halley
いすうせい
heteroploidy
とうすいせい
tính thấm, độ thấm từ
すいせいがん
aqueous rock
せいせい
đối xứng
井水 せいすい
nước giếng
聖水 せいすい
nước thánh
衰世 すいせい
thế giới suy đồi này