Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゞ くりかえし
biểu thị cho sự lặp lại âm điệu trong Hiragana
すい すいっ
lightly, nimbly
すす払い すすはらい
dọn dẹp nhà cửa, dọn dẹp đón tết
いいです いいです
Được đấy nhỉ/ Hay quá
吸い出す すいだす
hút ra
言い過ごす いいすごす
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại
すきい すきい
cây tuyết tùng
いいすごす
nói quá, cường điệu, phóng đại