言い過ごす
いいすごす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại

Bảng chia động từ của 言い過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い過ごす/いいすごすす |
Quá khứ (た) | 言い過ごした |
Phủ định (未然) | 言い過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い過ごします |
te (て) | 言い過ごして |
Khả năng (可能) | 言い過ごせる |
Thụ động (受身) | 言い過ごされる |
Sai khiến (使役) | 言い過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い過ごす |
Điều kiện (条件) | 言い過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い過ごせ |
Ý chí (意向) | 言い過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い過ごすな |
言い過ごす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い過ごす
過ごす すごす
trải qua; sống.
過言 かごん かげん
Sự thổi phồng; sự nói quá lời; sự nói phóng đại; sự nói phóng đại; thổi phồng; nói quá lời; phóng đại; nói phóng đại; quá lời; nói ngoa
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
言い過ぎ いいすぎ
nói quá nhiều
見過ごす みすごす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
寝過ごす ねすごす
ngủ quá giấc
言い過ぎる いいすぎる
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại
やり過ごす やりすごす
làm quá; quá mức