いずこ
Đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm

いずこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いずこ
いずこ
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu
何処
どこ いずこ いずく いどこ
ở đâu
Các từ liên quan tới いずこ
大豆粉 だいずこ
soy flour
ずっこい ずるっこい
Không công bằng, chơi bẩn
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
rat poison
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
sự tương tư, nỗi tương tư
dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái, xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi, ghế trường kỷ hình chữ S